Có 2 kết quả:

国玺 guó xǐ ㄍㄨㄛˊ ㄒㄧˇ國璽 guó xǐ ㄍㄨㄛˊ ㄒㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

seal of state

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

seal of state

Bình luận 0